1. Khái niệm
Tinh bột biến tính vật lý là quá trình biến đổi tinh bột bằng cách thay đổi các điều kiện vật lý mà không sử dụng các chất hóa học hoặc enzym. Các phương pháp vật lý thường bao gồm sự ứng dụng nhiệt độ, áp lực, hoặc cơ học để thay đổi cấu trúc và tính chất của tinh bột.
Một số phương pháp biến tính vật lý phổ biến bao gồm:
- Sự nhiệt biến tính: Tinh bột có thể được biến tính bằng cách đun nó với nước hoặc hơi nước ở nhiệt độ và áp suất cao, sau đó là sự làm nguội nhanh chóng. Quá trình này có thể làm thay đổi cấu trúc của tinh bột. Từ đó tạo ra các tính chất mới như khả năng hòa tan và độ nhớt khác biệt.
- Sự cơ học biến tính: Sử dụng các phương tiện cơ học như cắt, trộn, xử lý siêu âm để tạo ra sự biến đổi trong cấu trúc của tinh bột mà không cần sử dụng các chất hóa học.
- Sự áp lực biến tính: Áp lực cao có thể được áp dụng để thay đổi cấu trúc của tinh bột, tạo ra các tính chất mới.
Các phương pháp này có thể được sử dụng để cải thiện tính chất của tinh bột để phù hợp với các yêu cầu cụ thể trong ngành thực phẩm và công nghiệp.
2. Cấu tạo tinh bột biến tính lý
Tinh bột biến tính lý hay thường được tạo ra từ tinh bột tự nhiên có nguồn gốc từ khoai tây, sắn (khoai mì), ngô. Thông qua quá trình xử lí bằng nhiệt độ, cơ học hay áp suất để thay đổi cấu trúc phân tử bột nhằm tạo ra các đặc tính khác so với tinh bột tự nhiên.
Để tạo ra tinh bột alpha, quá trình Gelatin hóa tinh bột là cần thiết. Điều này đồng nghĩa với việc các liên kết phân tử trong tinh bột sẽ bị phá vỡ dưới tác động của nước và nhiệt.
Đơn giản, tinh bột biến tính lý là một loại tinh bột đã trải qua giai đoạn nấu chín trước, sau đó được sấy khô trong nhà máy và cuối cùng được nghiền thành dạng bột.
3. Đặc tính tinh bột Alpha
Tính bột biến tính lý, hay còn gọi là tinh bột Alpha, có những đặc tính sau:
– Nhiệt độ hồ hoá trong nước thấp, thường ở mức 10 – 12 độ C và có thể tan trong nước lạnh.
– Dạng bột trắng mịn, có kích thước hạt lớn hơn so với các loại tinh bột biến tính khác như E1420, E1442…
– Độ nhớt thấp hơn so với các loại tinh bột biến tính khác.
– Hấp thụ nước nhanh chóng, giúp tiêu hóa dễ dàng, do đó được sử dụng như chất tan rã.
– Cải thiện tính dẻo và dòng chảy của hỗn hợp bột mà không cần nhiều chất bôi trơn.
– Tương thích với hầu hết các hoạt chất và phụ gia khác.
4. Ứng dụng
Tinh bột pregelatinized có ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó xuất hiện trong nhiều loại sản phẩm từ thực phẩm đến mỹ phẩm và ngành công nghiệp.
Trong công nghiệp thực phẩm, tinh bột pregelatinized thường được sử dụng là chất làm đặc hoặc chất ổn định. Ứng dụng trong nhiều loại sản phẩm như bánh, pudding, kẹo. Nó cũng thường xuất hiện trong thực phẩm đông lạnh, đồ uống chức năng, thực phẩm bột, nước sốt và nước giải khát.
Trong ngành mỹ phẩm, tinh bột pregelatinized được sử dụng như một phụ gia quan trọng. Nó đóng vai trò là chất pha loãng viên nang và chất kết dính trong các sản phẩm mỹ phẩm. Sự khả năng hấp thụ nước của nó giúp cho viên thuốc tan đều và hiệu quả.
Tinh bột Pregelatinized cũng được dùng trong lĩnh vực sản xuất thức ăn cho động vật. Tinh bột alpha được ưa chuộng với khả năng hòa tan nhanh và hấp thụ nước tốt. Vì vậy thường được sử dụng làm chất làm đặc hoặc chất kết dính trong thức ăn cho gia súc và thủy sản.
Ngoài ra, tinh bột biến tính này cũng có ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác. Các ngành như nhựa và công nghiệp nặng thường sử dụng làm chất ổn định hoặc phụ gia.
5. Các thông số kỹ thuật cơ bản
Các thông số kỹ thuật sơ bản của dòng Tinh bột biến tính lý ALPHA thương hiệu EXPORTVN
- Hàm lượng tinh bột: 91.2%
- Độ ẩm: 6%
- Tro: 0.15%
- pH: 5.8
- Độ mịn: 93.6%
- Độ trắng: 86%
Quy các đóng hàng
- Bao giấy dán nhãn
- NW: 25kg/Bao
- GW: 25.20 kg/Bao
Liên hệ EXPFOODS ngay để nhận thông tin về các sản phẩm và báo giá tốt nhất.
admin –
Chất lượng tuyệt vời ! Hạnh phúc