1. Khái niệm
Tinh bột khoai mì (sắn) là một loại tinh bột được chiết xuất từ củ khoai mì. Và còn được biết đến với tên tiếng Anh là “tapioca starch”. Khoai mì là một loại cây nông nghiệp quan trọng, đặc biệt là ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Tinh bột được sản xuất từ củ khoai mì thông qua quá trình xay nghiền và lọc lấy tinh bột, sau đó thường được sấy khô để tạo thành dạng bột. Tinh bột khoai mì được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm để làm nguyên liệu cho nhiều loại sản phẩm như bánh kẹo, bánh ngọt, thực phẩm chế biến sẵn. Và cả trong công nghiệp để tạo độ dính cho một số sản phẩm như sợi dây và giấy.
Một số tên gọi khác của tinh bột khoai mì như bột năng, miền Bắc Việt Nam gọi là bột sắn hoặc bột đao, hay bột lọc theo phương ngữ một số vùng miền Trung Việt Nam. (theo wikipedia)
2. Cấu tạo của tinh bột khoai mì
Tinh bột khoai mì là một loại polysaccharide, tức là nó được tạo thành từ nhiều đơn vị monosaccharide liên kết với nhau. Cấu trúc của nó bao gồm hai loại phân nhóm chính là amylose và amylopectin.
- Amylose: Amylose là một loại polysaccharide linear, có cấu trúc dài và thẳng. Nó được tạo thành từ các đơn vị glucose liên kết với nhau thông qua liên kết α-1,4-glycosidic. Cấu trúc này khiến cho amylose có tính hòa tan trong nước tốt hơn so với amylopectin. Amylose thường chiếm khoảng 20-30% trong cấu trúc tổng.
- Amylopectin: Amylopectin là một loại polysaccharide phân nhánh, có cấu trúc phức tạp hơn amylose.
3. Đặc tính
Tinh bột khoai mì có một số đặc tính quan trọng sau:
1. Khả năng làm đặc: Bột năng có khả năng làm đặc cao khi được sử dụng trong thực phẩm. Khi tinh bột này được kết hợp với nước và đun nóng, các chuỗi glucose trong tinh bột sẽ phồng lên và tạo thành mạng lưới, làm cho thức ăn trở nên đặc hơn.
2. Khả năng tạo gel: Tinh bột này tạo gel khi nó đặc hoặc được pha trong nước nóng. Tính chất này được sử dụng rộng rãi trong việc làm các sản phẩm như pudding, nước sốt và mứt.
3. Khả năng ổn định: Tinh bột khoai mì giúp ổn định chất lượng và cấu trúc của các sản phẩm thực phẩm. Chẳng hạn như tránh sự phân tách của các thành phần khác nhau trong sản phẩm.
4. Khả năng làm ngọt tự nhiên: Một số loại tinh bột khoai mì có khả năng tạo ra hương vị ngọt tự nhiên, giúp giảm lượng đường cần sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
5. Khả năng chịu nhiệt tốt: Tinh bột sắn có khả năng chịu nhiệt tốt. Vậy nên nó thường được sử dụng trong chế biến các món ăn ở nhiệt độ cao mà không làm thay đổi cấu trúc hoặc tính chất của sản phẩm.
4. Ứng dụng của tinh bột khoai mì
Với các đặc tính phù hợp trong đa lĩnh vực,tinh bột sắn được sử dụng phổ biến trong các ngành như sản xuất và chế biến thực phẩm, công nghiệp giấy, sản xuất thức ăn chăn nuôi. Cụ thể như sau:
- Công nghiệp thực phẩm: bột năng được ứng dụng để tạo độ đặc và sánh cho các loại sốt món ăn, nước chấm và nước dùng trong các món súp. Bên cạnh đó, tinh bột này còn là phụ gia an toàn trong các sản phẩm bột chiên giòn, bánh kẹo dẻo và các loại giò, chả, viên chiên…
- Công nghiệp giấy: tinh bột sắn được sử dụng như một chất kết dính trong quá trình sản xuất giấy. Mục đích để cải thiện độ dính và cấu trúc của sản phẩm. Đồng thời, nó cũng được sử dụng như một chất làm đặc để tạo độ nhớt mong muốn trong các dung dịch chất xơ để tạo thành giấy từ các nguyên liệu tái chế.
- Sản xuất thức ăn chăn nuôi: Tinh bột có thể được sử dụng làm nguyên liệu trong thức ăn chăn nuôi. Nó là thành phần của các sản phẩm như thức ăn cho lợn, gà, vịt, và ngỗng. Tinh bột có vai trò cải thiện cấu trúc, tăng độ phồng và độ nhớt của thức ăn, giúp tăng cường hấp thụ dinh dưỡng và tiêu hóa.
5. Các thông số cơ bản
Các thông số cơ bản của tinh bột khoai mì thương hiệu EXPORTVN
- BU: ≥ 700
- Độ ẩm: 11.16%
- Tro: 0.13
- pH: 5.67
- Độ mịn: 99.15%
- Độ trắng: 91.2%
Quy cách đóng hàng:
- Bao giấy dán nhãn
- NW: 25kg/Bao
- GW: 25.20 kg/Bao
admin –
Chất lượng tuyệt vời ! Hạnh phúc