1. Tinh bột biến tính E1440 là gì?
Tinh bột biến tính E1440 có tên khoa học là Hydroxypropyl Starch. Đây là một loại tinh bột được biến tính từ tinh bột tự nhiên. Nguồn gốc của E1440 được sản xuất từ khoai mì (sắn), ngô, khoai tây.
E1440 được công nhận là an toàn và được phép sử dụng trong thực phẩm. Chứng nhận bởi nhiều tổ chức quản lý thực phẩm trên thế giới như FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu). Tuy nhiên, như với bất kỳ chất phụ gia thực phẩm nào, việc sử dụng cần tuân thủ các quy định về liều lượng và ứng dụng cụ thể của từng quốc gia.
Tinh bột biến tính E1440 là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Giúp cải thiện chất lượng và độ ổn định của nhiều sản phẩm thực phẩm. Mang lại lợi ích cho cả nhà sản xuất và người tiêu dùng.
2. Cấu tạo của E1440.
Tinh bột biến tính E1440 được tạo thành từ quá trình biến đổi hóa học của tinh bột tự nhiên. Cấu tạo của E1440 được đặc trưng bởi hai bước chính trong quá trình biến đổi:
Hydroxypropyl hóa:
- Propylene oxide: Tinh bột tự nhiên được xử lý với propylene oxide. Dẫn đến việc gắn các nhóm hydroxypropyl (–CH₂CH(OH)CH₃) vào các đơn vị glucose trong phân tử tinh bột. Điều này giúp tinh bột có tính chất ưa nước hơn, tăng cường khả năng trương nở và khả năng tạo gel.
Phosphorylation:
- Phosphat hóa: Sau đó, tinh bột hydroxypropyl hóa được tiếp tục xử lý với các hợp chất chứa phosphat như sodium trimetaphosphate hoặc phosphorus oxychloride. Quá trình này tạo ra các liên kết chéo phosphat giữa các chuỗi tinh bột, làm tăng độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt, acid, và enzyme của tinh bột.
Cấu trúc phân tử của E1440 có thể được mô tả như sau:
- Chuỗi glucose chính: Tinh bột cơ bản là polysaccharide được cấu tạo từ nhiều đơn vị glucose liên kết với nhau qua các liên kết α-1,4-glycosidic và α-1,6-glycosidic (tạo nên các nhánh).
- Nhóm hydroxypropyl: Các nhóm hydroxypropyl (–CH₂CH(OH)CH₃) được gắn vào các đơn vị glucose trong chuỗi tinh bột.
- Liên kết phosphat chéo: Các liên kết phosphat (PO₄³⁻) tạo cầu nối giữa các chuỗi tinh bột, tăng cường sự ổn định của cấu trúc tinh bột.
Cấu tạo của E1440 bao gồm:
- Chuỗi polysaccharide: Nền tảng từ các đơn vị glucose.
- Nhóm hydroxypropyl: Được gắn vào chuỗi glucose, tạo ra các vùng ưa nước.
- Liên kết phosphat chéo: Tạo sự liên kết giữa các chuỗi polysaccharide, làm tăng độ bền và ổn định.
3. Đặc tính.
E1440 có nhiều đặc tính ưu việt so với tinh bột tự nhiên, giúp nó trở thành một phụ gia quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Dưới đây là các đặc tính chính của E1440:
- Khả năng chịu nhiệt tốt: E1440 có khả năng chịu nhiệt cao hơn so với tinh bột tự nhiên. Nó không bị phân hủy hoặc mất cấu trúc dưới tác động của nhiệt độ cao. Làm cho nó thích hợp cho các quy trình chế biến nhiệt như nấu, nướng, và chiên.
- Tăng cường độ nhớt và khả năng tạo gel: E1440 có khả năng tạo độ nhớt cao và ổn định, ngay cả khi bị đun nóng hoặc đông lạnh. Nó giúp tạo ra các sản phẩm có kết cấu mịn màng và đồng đều, lý tưởng cho các loại nước sốt, súp, và các sản phẩm từ sữa.
- Tăng cường khả năng giữ nước:E1440 có khả năng giữ nước tốt, giúp cải thiện độ ẩm và kết cấu của các sản phẩm thực phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các sản phẩm bánh nướng và các món ăn có kết cấu mềm.
- Cải thiện độ bền cơ học: Liên kết phosphat chéo trong cấu trúc E1440 làm tăng độ bền cơ học của tinh bột. Giúp sản phẩm không bị gãy vụn hoặc mất hình dạng dưới tác động cơ học.
- Khả năng tương thích tốt: E1440 có thể được sử dụng cùng với nhiều loại thành phần thực phẩm khác mà không gây ra phản ứng không mong muốn. Điều này làm cho nó rất linh hoạt trong các công thức chế biến thực phẩm.
4. Ứng dụng của E1440
Nhờ những đặc tính trên, tinh bột biến tính E1440 được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại sản phẩm thực phẩm khác nhau. Từ nước sốt, súp, và các sản phẩm đông lạnh, đến các loại bánh hấp, nướng và đồ uống. Giúp cải thiện chất lượng và độ ổn định của sản phẩm cuối cùng.
Bánh bao:
- Cải thiện độ dẻo và kết cấu: E1440 giúp cải thiện độ dẻo của bột. Làm cho bánh bao dễ nhào nặn và có kết cấu mềm mịn.
- Duy trì độ ẩm: E1440 giúp bánh bao giữ được độ ẩm. Làm cho bánh không bị khô và giữ được độ mềm sau khi hấp.
Bánh mì
- Tăng cường khả năng giữ nước: E1440 giúp bánh mì giữ ẩm tốt hơn. Làm cho bánh mì có kết cấu mềm và không bị khô sau khi nướng.
- Cải thiện độ bền cơ học: Liên kết phosphat chéo trong E1440 giúp tăng độ bền cơ học của bánh mì. Làm cho bánh mì không bị vỡ hoặc gãy vụn trong quá trình chế biến và vận chuyển.
Đế pizza
- Tăng độ dai và độ đàn hồi: E1440 giúp tăng độ dai và độ đàn hồi của đế pizza. Làm cho đế pizza dễ nhào nặn và không bị nứt gãy.
- Chịu nhiệt tốt: E1440 giúp đế pizza chịu nhiệt tốt hơn trong quá trình nướn. Giữ được cấu trúc và không bị phân hủy dưới nhiệt độ cao.
Bánh nướng
- Cải thiện kết cấu: E1440 giúp tạo kết cấu mịn màng và đồng đều cho các loại bánh nướng. Ứng dụng như bánh bông lan, bánh quy, và bánh gato.
- Ổn định trong quá trình nướng: E1440 giúp bánh nướng giữ được hình dạng và không bị biến dạng trong quá trình nướng. Đồng thời duy trì độ ẩm và độ mềm mịn cho thành phẩm cuối cùng.
Sản phẩm đông lạnh
- Ổn định khi đông lạnh và rã đông: E1440 giúp các sản phẩm thực phẩm đông lạnh, như kem, bánh ngọt đông lạnh, và các món ăn chế biến sẵn, duy trì kết cấu và chất lượng sau khi rã đông.
- Ngăn ngừa sự tách lớp: E1440 giúp ngăn ngừa sự tách lớp và duy trì tính đồng nhất của sản phẩm sau khi rã đông.
5. Các thông số cơ bản
Các thông số cơ bản của Tinh bột biến tính E1440 thương hiệu EXPORTVN
- Hàm lượng tinh bột: > 85%
- Độ mịn: > 99%
- Độ trắng: > 90%
- pH: 5 – 7
Quy các đóng hàng:
- Bao giấy dán nhãn
- NW: 25kg/Bao
- GW: 25.20 kg/Bao
TAI NGUYEN –
Thích hợp dùng cho bánh bao